Những tiêu chuẩn ống đồng máy lạnh mà bạn cần biết

Những tiêu chuẩn ống đồng máy lạnh mà bạn cần biết

Việc lắp đặt ống đồng cho máy lạnh đúng tiêu chuẩn là yếu tố vô cùng quan trọng và cần thiết để giúp thiết bị hoạt động ổn định. Hãy cùng Aqua Việt Nam tìm hiểu những tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh qua bài viết dưới đây nhé.

1. Tại sao phải lắp ống đồng máy lạnh đúng tiêu chuẩn?

Ống đồng điều hòa hay còn được gọi là ống dẫn gas. Nó thường được làm từ chất liệu đồng nguyên chất, hoặc đồng có pha lẫn thêm hợp kim nhôm. Mỗi đầu ống đồng đều được thiết kế ron để kết nối dàn lạnh và dàn nóng. Đây là thiết bị quan trọng không thể thiếu khi lắp đặt máy lạnh, có nhiệm vụ dẫn khí gas lưu thông từ máy lạnh về cục nóng và ngược lại. Việc lắp đặt ống đồng đúng tiêu chuẩn sẽ đem lại một số lợi ích như:

  • Giúp hệ thống máy lạnh vận hành ổn định, mang lại hiệu quả làm mát tối đa.
  • Tăng tuổi thọ cho ống đồng.
  • Hạn chế tình trạng ống bị nứt, rò rỉ gas, co ống làm thay đổi lưu lượng gas dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng.
  • Khi máy gặp sự cố hoặc vận hành yếu do lắp đặt ống đồng sai sẽ rất dễ bị các hãng từ chối bảo hành.
Lắp ống đồng bằng máy lạnh đem lại nhiều lợi ích về lâu dài
Lắp ống đồng bằng máy lạnh đem lại nhiều lợi ích về lâu dài

2. Các kích thước tiêu chuẩn cho ống đồng máy lạnh

2.1. Kích thước tiêu chuẩn ống đồng

Ống đồng được dùng cho 2 chiều đó là ống vào nối từ dàn nóng vào dàn lạnh và ống ra nối từ dàn lạnh ra dàn nóng. Kích thước ống vào sẽ nhỏ hơn ống ra, cụ thể:

Loại máyĐường kính ống vàoĐường kính ống ra
Máy lạnh 1 HP6 mm10 mm
Máy lạnh 1.5 HP6 mm10 mm hoặc 12 mm
Máy lạnh 2 HP8 mm12 mm
Máy lạnh 2.5 HP8 mm10 mm hoặc 12 mm

Ngoài ra, máy lạnh sử dụng gas R22 có độ dày ống đồng tiêu chuẩn cho phép từ 0,51 – 0,61 mm và dòng máy lạnh sử dụng gas R410A độ dày tiêu chuẩn ống đồng tối thiểu là 0,61mm.

2.2. Độ dài ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh

Độ dài ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh phải được tuân thủ theo các yêu cầu lắp đặt do hãng sản xuất đề ra để tránh hỏng hóc hoặc gây ra những hiệu quả nghiêm trọng. Bởi nếu lắp ống đồng quá ngắn sẽ gây ra hiện tượng gas không kịp hồi về máy nén và bị tắc nghẽn. Ngược lại, khi ống đồng quá dài sẽ có nguy cơ khiến máy lạnh làm lạnh chậm hoặc không làm lạnh được. Ngoài ra, nếu độ dài ống đồng nằm ngoài giới hạn quy định của hãng thì hãng có thể từ chối bảo hành sản phẩm.

Thông thường, chiều dài tối thiểu ống đồng sẽ vào khoảng 3m, tối đa khoảng 15- 20m và độ dài trung bình để máy lạnh hoạt động tốt nhất là 3- 7m tùy theo từng hãng sản xuất.

Độ dài tiêu chuẩn ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh
Độ dài tiêu chuẩn ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh

2.3. Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh

Đây là một yếu tố mà bạn cần phải quan tâm hàng đầu khi lắp đặt máy lạnh. Độ chênh lệch này cần phải nằm trong giới hạn cho phép mà nhà sản xuất quy định và phụ thuộc vào độ dài đường đi của ống đồng.  Tuy nhiên, độ cao chênh lệch này sẽ không có ảnh hưởng quá nhiều bởi người dùng thường lắp đặt 2 dàn nóng và lạnh ở cùng một tầng.

3. Các loại ống đồng máy lạnh phổ biến nhất tại Việt Nam

3.1. Ống đồng cuộn PC (Pancake Coil)

Ống đồng cuộn PC là một trong những loại ống đồng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Ống có độ dài tiêu chuẩn là 15m hoặc 30 – 45m tùy thuộc vào yêu cầu lắp đặt cụ thể. Chiều dài đường kính mà ống đường PC thường sử dụng là Ø6.35, Ø9.52, Ø12.7, Ø15.88.

Loại ống đồng này có độ dày nhỏ nhất là 0.61mm. Tuy nhiên, các hãng máy lạnh hiện nay thường khuyến cáo người dùng nên sử dụng ống có đường kính từ 0.81mm cho các loại gas áp suất cao như R410A, R32.

Ống đồng cuộn PC  được sử dụng phổ biến nhất hiện nay
Ống đồng cuộn PC được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

3.2. Ống đồng cuộn LWC (Level Wound Coil)

Ống đồng cuộn LWC hay còn gọi là ống đồng bành, thuộc dạng cuộn lớn, nặng trên 100kg và có chiều dài lên đến vài nghìn mét. Sản phẩm này có độ dày khoảng 0.27 – 1.2mm, thường được ủ mềm trước khi đưa vào sử dụng để tăng tính dẻo dai và dễ uốn nắn hơn.

Cũng nhờ chiều dài vượt trội nên loại ống đồng này có tính tiện lợi cao, giúp dễ dàng lắp đặt mà không cần thêm các mối nối, phù hợp bố trí tại nơi có diện tích lớn, kết cấu phức tạp hoặc dùng để lắp đặt hệ thống điều hòa trung tâm.

Ống đồng LWC có cân nặng và chiều dài rất lớn
Ống đồng LWC có cân nặng và chiều dài rất lớn

3.3. Ống đồng thẳng (Straight Tube)

Chiều cao thông dụng của ống đồng thẳng là từ 2 – 6m với đường kính nằm trong khoảng Ø4.76 – 41.28. Loại ống đồng này thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, dàn trao đổi nhiệt,… Ngoài ra, do nhu cầu sử dụng ngày càng đa dạng nên ống đồng thẳng được sản xuất với nhiều độ cứng khác nhau như: ống cứng, ống bán cứng, ống ủ sáng và ống ủ mềm.

Ống đồng thẳng thường được sử dụng phổ biến trong các nhà máy trao đổi nhiệt
Ống đồng thẳng thường được sử dụng phổ biến trong các nhà máy trao đổi nhiệt

3.4. Ống đồng luồn xốp bảo ôn

Ống đồng luồn xốp bảo ôn được xem là loại ống đồng giúp tối ưu hiệu quả cho hệ thống làm lạnh. Loại sản phẩm này có chiều dài tối đa lên đến 50m và có một lớp xốp bảo ôn bọc bên ngoài, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo kỹ thuật luồn ống. Bên cạnh đó, ống đồng luồn xốp bảo ôn còn có một số lợi ích khác như:

  • Bảo vệ ống đồng khỏi các tác nhân của môi trường.
  • Hạn chế tình trạng ống đồng bị ăn mòn trong quá trình trao đổi nhiệt.
  • Tiết kiệm điện, hỗ trợ giảm tiếng ồn trong quá trình sử dụng.
Ống đồng luồn xốp bảo ôn giúp bảo vệ ống đồng hiệu quả
Ống đồng luồn xốp bảo ôn giúp bảo vệ ống đồng hiệu quả

3.5. Ống đồng vằn trong (Inner Grooved Tube)

Ống đồng vằn trong là sản phẩm mới trên thị trường, có đường kính phổ biến từ Ø5, Ø7, Ø7.94, Ø8, Ø9.52, Ø12.7. Bên trong lòng ống được cấu tạo bởi các rãnh vằn có hướng xoắn dọc theo chiều dài ống với công dụng: tăng hiệu suất trao đổi nhiệt, tiết kiệm nguyên vật liệu hơn so với các loại ống đồng trơn khác.

Ống đồng vằn trong được thiết kế với các rãnh vằn phía trong ống
Ống đồng vằn trong được thiết kế với các rãnh vằn phía trong ống

4. Ống đồng của máy lạnh bao nhiêu tiền 1m?

Thông thường, ống bảo ôn cho điều hòa thường tính kèm với ống đồng. Bạn có thể tham khảo bảng giá ống đồng điều hòa sau. Tuy nhiên, đây chỉ là mức giá tham khảo, trên thực tế có thể sẽ đắt hoặc rẻ hơn

Loại máyCông suấtGiá tiền
Treo tường9000BTU145.000 VNĐ
Treo tường12 000BTU160.000 VNĐ
Treo tường18 000BTU180.000 VNĐ
Treo tường24 000BTU190.000 VNĐ
Âm trần/ Điều hòa tủ đứng36 000BTU240.000 VNĐ
Âm trần/ Tủ đứng48 000BTU260.000 VNĐ
Âm trần/ Tủ đứng100 000BTU480.000 VNĐ

Bài viết trên là những chia sẻ về kích thước tiêu chuẩn của ống đồng máy lạnh. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho quá trình sử dụng và lắp đặt ống đồng cho máy lạnh của bạn. Nếu còn gì phân vân hoặc chưa biết cách lựa chọn vật tư, điều hòa phù hợp với công trình của mình hãy liên hệ ngay đến Hotline: 084 883 9595 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *