Dàn nóng VRF AQUA AU051FPERS 5HP thuộc danh mục điều hòa trung tâm nằm trong hệ thống MRV SII và là dòng sản phẩm mới nhất hiện nay. Đây là hệ thống máy lạnh dẫn đầu về công nghệ tiên tiến (4- 6 HP) với chu trình siêu làm mát gồm hai giai đoạn, giúp tăng hiệu suất của thiết bị lên 9%. Thêm vào đó, dòng sản phẩm này còn có thể tối đa hóa khả năng làm mát dưới 30 độ C, tăng công suất làm lạnh của dàn nóng 46% so với các thiết bị khác.
1. Ưu điểm của dàn nóng điều hòa trung tâm AQUA AU051FPERS 5HP – Loại 2 chiều Inverter
1.1. Sử dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu
Tăng hiệu suất sưởi ấm: Khi nhiệt độ môi trường thấp, dàn nóng có khả năng trao đổi nhiệt kém hơn khiến lượng không khí trả về từ máy nén giảm. Do đó, AU051FPERS đã được tăng lượng chất làm lạnh trong chu trình sưởi ấm của bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh, giúp cải thiện khả năng sưởi ấm một cách đáng kể. Ngoài ra, EER và COP cao (8/10/12HP) cũng đồng thời giúp thúc đẩy năng lượng hiệu quả.

Quạt DC và động cơ quạt: Động cơ DC biến tần mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Công nghệ DC inverter giúp hiệu suất tăng 45% so với động cơ AC, giảm 38% công suất đầu vào, hạn chế tiếng ồn và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định ngay cả trong thời gian dài, từ đó tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

1.2. Dàn nóng AU051FPERS có cấu hình nâng cấp hơn
- Quạt đường kính lớn: Quạt có đường kính lớn 570mm, tăng 8% lưu lượng gió và giúp thiết bị có hiệu suất cao hơn (8/10/12HP), đồng thời giúp giảm mức độ âm thanh 2- 4 dB(A).
- Bình nước ngưng kiểu mới, hiệu suất cao với 7 ống rãnh bên trong.
- Điều khiển biến tần vector sóng sin 190 độ, hoạt động 64 bit, điều khiển có độ chính xác cao giúp tăng hiệu suất và hạn chế tối đa độ ồn.
- Cảm biến áp suất kép giúp hệ thống vận hành trơn tru hơn, tiết kiệm năng lượng hơn.
1.3. Khả năng tự làm sạch dàn lạnh và dàn nóng
Chế độ vệ sinh dàn lạnh và dàn nóng được chuyển đổi liên tục, tận dụng tối đa nhiệt thải của ODU để rã đông IDU, đồng thời, IDU sử dụng nhiệt thải của ODU để rã đông bộ trao đổi nhiệt, làm khô nước ngưng tụ, ngăn ngừa nấm mốc phát triển hiệu quả.

1.4. Đem lại sự thoải mái tối đa
Máy nén DC Inverter hoạt động êm ái, không cần khởi động máy nén thường xuyên, giúp giảm tiếng ồn ngoài trời hiệu quả. Ngoài ra, động cơ quạt DC với giá đỡ động cơ sử dụng cấu trúc không cộng hưởng, đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru, giảm tiếng ồn khi vận hành.
1.5. Dễ dàng lắp đặt
- Thiết kế xả bên hông nhỏ gọn, công suất lớn, diện tích chiếm dụng nhỏ, chỉ 0,42m2 giúp giảm 43% diện tích sàn. Kết nối ống ống chiều (trước, sau, trái và phải) giúp dễ thiết kế và lắp đặt. Ngoài ra, tất cả dữ liệu đang chạy và mã lỗi đều có thể được kiểm tra từ màn hình “888” giúp người dùng dễ dàng cài đặt.
- Chiều dài ống dài, độ cao thả cao: Tổng chiều dài đường ống: 300m, chiều dài ống đơn tối đa: 175m, độ dài từ ngoài trời đến ống nhánh đầu tiên: 135m, độ dài từ nhánh đầu tiên đến bộ phận cửa trong nhà xa nhất: 40m, chiều cao chênh lệch giữa các dàn lạnh: 15m.
- Dễ dàng bảo trì: Hộp điều khiển nằm ở phía trước, chừa khoảng cách 108mm giữa hộp điều khiển và bảng điều khiển trên cùng, giúp dễ dàng bảo trì từ hộp điều khiển.

1.6. Dàn nóng AU051FPERS có độ tin cậy cao
- Công nghệ tự động thu hồi chất làm lạnh: Với tính năng tự động kích hoạt qua công tắc nhúng, chất làm lạnh trong nhà và đường ống có thể tự động trở lại ngoài trời. Điều này không chỉ giảm lãng phí chất làm lạnh mà còn giúp quá trình bảo trì thuận tiện hơn, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán hàng.
- Công nghệ điều khiển môi chất lạnh: Nhờ công nghệ tiên tiến, AU051FPERS kiểm soát chất làm lạnh mà không cần sử dụng bình tích áp suất cao, giúp giảm lượng chất làm lạnh cần thiết, tối ưu hiệu suất hoạt động.
- Thiết kế lưới hút gió tối ưu: Lưới chắn gió được bố trí ở mặt bên phải, giúp giảm nhiệt độ module, bảo vệ hệ thống khỏi bụi bẩn xâm nhập và tăng độ bền của sản phẩm.
- Cảm biến áp suất kép hiện đại: Hệ thống cảm biến kép áp suất cao và thấp, kết hợp với công nghệ điều khiển PID, đảm bảo khả năng truyền thông tốc độ cao. Điều này cho phép máy nén khởi động nhanh chóng và kiểm soát nhiệt độ chính xác đến ±0,5°C, mang lại hiệu quả vận hành ổn định và đáng tin cậy.
2. Thông số kỹ thuật
Model | AU051FPERS | ||
Công suất | Làm lạnh | HP | 5 |
kW | 14 | ||
Sưởi ấm | kW | 16 | |
EER | 3.99 | ||
SEER | 6.63 | ||
ŋS | % | 262.2 | |
COP | 4.3 | ||
SCOP(T1) | 3.85 | ||
ŋS | % | 151 | |
Thông số điện | Nguồn điện | 3/380-415/50/60 | |
Công suất định mức đầu vào (Làm mát) | kW | 3.51 | |
Công suất định mức đầu vào (Sưởi ấm) | kW | 3.72 | |
Kích thước sản phẩm (W/D/H) | mm | 950/370/1350 | |
Kích thước đóng thùng (W/D/H) | mm | 1023/483/1492 | |
Trọng lượng tịnh/ Vận chuyển | kg | 108/123 | |
Loại máy nén | Rotary | ||
Công suất động cơ | W | 4060 | |
Số lượng máy nén | 1 | ||
Lưu lượng (H) | m3/h | 7200 | |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 58 |
Sưởi ấm | dB(A) | 58 | |
Loại chất làm lạnh | R410A | ||
Lượng môi chất làm lạnh | kg | 4 | |
Ống lỏng | mm | 9.52 | |
Ống gas | mm | 15.88 | |
Tổng chiều dài ống | m | 300 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 175/150 | |
Độ chênh lệch tối đa giữa dàn nóng và dàn lạnh | m | 50/40 | |
Độ chênh lệch tối đa giữa các dàn lạnh | m | 15 | |
Tỷ lệ kết nối | Tỷ lệ dàn lạnh có thể kết nối | % | 50-130 |
Số lượng dàn lạnh tối đa | 10 | ||
Dải nhiệt hoạt động | Làm lạnh | °C | -5~50 |
Sưởi ấm | °C | -20~27 |
Xem thêm sản phẩm tại: Dàn nóng điều hòa trung tâm AQUA
Reviews
There are no reviews yet.